Contactor Mitsubishi S-T10 9A 4kW AC200V 3P

Liên hệ
SKU: SHA08-919
Hãng sản xuất: Mitsubishi
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: hóa đơn VAT
Danh mục: Contactor

Liên hệ báo giá


Contactor Mitsubishi S-T Series là dòng sản phẩm được thiết kế để thay thế cho dòng S-N series. Với 5 tiêu chí thiết kế: kích thước nhỏ gọn, tiêu chuẩn chất lượng, thiết kế, an toàn và chất lượng, dây dẫn thông minh, tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu. Contactor S-T Mitsubishi là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong công nghiệp lẫn dân dụng.

Mitsubishi Contactor S-T Series

Lựa chọn Contactor Mitsubishi S-T Series phù hợp với công suất động cơ
Mã sản phẩm Công suất Dòng điện Điện áp điều khiển Tiếp điểm
S-T10 4kW 9A 220V 1NO
S-T12 5.5kW 12A 220V 1NO + 1NC
S-T20 7.5kW 18A 220V 1NO + 1NC
S-T21 11kW 23A 220V 2NO + 2NC
S-T25 15kW 30A 220V 2NO + 2NC
S-T32 15kW 32A 220V  
S-T35 18.5kW 40A 220V 2NO + 2NC
S-T50 22kW 50A 220V 2NO + 2NC
S-T65 30kW 65A 220V 2NO + 2NC
S-T80 45kW 80A 220V 2NO + 2NC
S-T100 55kW 100A 220V 2NO + 2NC
 

Mitsubishi TH-T Series

Lụa chọn rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T Series phù hợp với khởi động từ
Loại contactor Mã rơ le nhiệt Dải điều chỉnh (A)
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 0.12A 0.1-0.16A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 0.17A 0.14-0.22A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 0.24A 0.20-0.32A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 0.35A 0.28-0.42A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 0.5A 0.4-0.6A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 0.7A 0.55-0.85A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 0.9A 0.7-1.1A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 1.3A 1.0-1.6A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 1.7A 1.4-2A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 2.1A 1.7-2.5A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 2.5A 2-3A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 3.6A 2.8-4.4A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 5A 4-6A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 6.6A 5.2-8A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 9A 7-11A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 11A 9-13A
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 TH-T18 15A 12-18A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 0.24A 0.20-0.32A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 0.35A 0.28-0.42A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 0.5A 0.4-0.6A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 0.7A 0.55-0.85A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 0.9A 0.7-1.1A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 1.3A 1.0-1.6A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 1.7A 1.4-2A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 2.1A 1.7-2.5A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 2.5A 2-3A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 3.6A 2.8-4.4A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 5A 4-6A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 6.6A 5.2-8A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 9A 7-11A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 11A 9-13A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 15A 12-18A
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T25 22A 18-26A
S(D)-T35, S(D)-T50 TH-T50 29A 24-34A
S(D)-T50 TH-T50 35A 30-40A
S(D)-T50 TH-T50 42A 34-50A
S(D)-T65, S(D)-T80 TH-T65 15A 12-18A
S(D)-T65, S(D)-T80 TH-T65 22A 18-26A
S(D)-T65, S(D)-T80 TH-T65 29A 24-34A
S(D)-T65, S(D)-T80 TH-T65 35A 30-40A
S(D)-T65, S(D)-T80 TH-T65 42A 34-50A
S(D)-T65, S(D)-T80 TH-T65 54A 43-65A
S(D)-T80 TH-T100 67A 54-80A
S(D)-T100 TH-T100 82A 65-100A
S(D)-T100 TH-T100 95A 85-105A
 

Thông tin bổ sung

Thương hiệu

Mitsubishi

Dòng điện

9A

Điện áp điều khiển

220V

Công suất

4kW

Tiếp điểm

1NO

Series

Mitsubishi S-T